3315 | Trần Thị Ngọc Ánh | 15/12/1995 | Quảng Ngãi | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035818 |  |
3316 | Trần Thị Thái Bảo | 09/10/1995 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035819 |  |
3317 | Lê Tự Bình | 07/10/1994 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035820 |  |
3318 | Hoàng Thị Bông | 10/08/1993 | Thừa Thiên Huế | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035821 |  |
3319 | Châu Thị Cẩm | 12/04/1994 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035822 |  |
3320 | Hoàng Mỹ Hồ Châu | 26/01/1995 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035823 |  |
3321 | Văn Ngọc Minh Châu | 18/11/1995 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035824 |  |
3322 | Đinh Thị Thùy Dung | 16/11/1994 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035825 |  |
3323 | Nguyễn Thị Dung | 21/10/1995 | Hà Tĩnh | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035826 |  |
3324 | Nguyễn Thị Kim Dung | 20/10/1995 | Đắk Lắk | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035827 |  |
3325 | Phan Thị Thùy Dung | 16/04/1995 | Bình Định | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035828 |  |
3326 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 08/07/1995 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035829 |  |
3327 | Đoàn Thị Thu Hà | 02/06/1994 | Quảng Ngãi | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035830 |  |
3328 | Hồ Thị Ngọc Hà | 25/05/1995 | Thừa Thiên Huế | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035831 |  |
3329 | Đặng Thị Hằng | 25/07/1994 | Nghệ An | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035832 |  |
3330 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 19/07/1995 | Quảng Trị | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035833 |  |
3331 | Trần Thị Như Hằng | 08/09/1995 | Quảng Ngãi | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035834 |  |
3332 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/01/1995 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035835 |  |
3333 | Nguyễn Thị Hảo | 25/06/1995 | Quảng Bình | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035836 |  |
3334 | Ngô Thị Hè | 19/01/1995 | Thừa Thiên Huế | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035837 |  |
3335 | Đoàn Thị Thảo Hiền | 10/07/1993 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035838 |  |
3336 | Nguyễn Thị Hiền | 20/05/1995 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035839 |  |
3337 | Đoàn Thị Hiệp | 22/06/1995 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035840 |  |
3338 | Nguyễn Hà Thu Hiếu | 01/01/1994 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035841 |  |
3339 | Nguyễn Thị Hoài | 12/08/1995 | Quảng Bình | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035842 |  |
3340 | Lê Thị Thu Hồng | 27/09/1995 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035843 |  |
3341 | Hoàng Thị Thu Hường | 16/10/1994 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035844 |  |
3342 | Huỳnh Thị Mỹ Huyền | 10/04/1995 | Bình Định | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035845 |  |
3343 | Nguyễn Thị Huyền | 24/03/1994 | Quảng Trị | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035846 |  |
3344 | Trần Thị Lanh | 10/05/1995 | Quảng Ngãi | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035847 |  |
3345 | Hoàng Ngọc Lực | 23/07/1991 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035848 |  |
3346 | Dương Thị Luyến | 13/04/1994 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035849 |  |
3347 | Hồ Thị Như Mai | 13/04/1994 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035850 |  |
3348 | Đỗ Thị Mận | 23/08/1995 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035851 |  |
3349 | Ông Thị Quỳnh Nga | 18/08/1994 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035852 |  |
3350 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 01/03/1995 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035853 |  |
3351 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 14/08/1994 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035854 |  |
3352 | Trần Thiện Thanh Nhân | 21/12/1995 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035855 |  |
3353 | Hoàng Thị Cẩm Nhi | 17/08/1994 | Quảng Trị | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035856 |  |
3354 | Nguyễn Thị Uyên Nhi | 14/08/1995 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035857 |  |
3355 | Lê Thị Hoài Như | 05/06/1995 | Quảng Trị | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035858 |  |
3356 | Đỗ Lê Hoàng Oanh | 24/05/1993 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035859 |  |
3357 | Hoàng Thị Kiều Oanh | 16/10/1995 | Quảng Trị | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035860 |  |
3358 | Lê Thị Kim Oanh | 02/03/1994 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035861 |  |
3359 | Nguyễn Thị Phương | 28/03/1995 | Quảng Trị | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035862 |  |
3360 | Trần Thị Mai Phương | 12/05/1995 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035863 |  |
3361 | Nguyễn Thị Phượng | 09/07/1995 | Gia Lai | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035864 |  |
3362 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 25/10/1995 | Thừa Thiên Huế | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035865 |  |
3363 | Huỳnh Thị Hoa Sen | 08/04/1995 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035866 |  |
3364 | Ngô Tiến Sĩ | 17/10/1993 | Quảng Trị | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035867 |  |
3365 | Hoàng Thị Dạ Thảo | 26/11/1995 | Quảng Trị | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035868 |  |
3366 | Trần Thị Thảo | 10/09/1995 | Quảng Bình | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035869 |  |
3367 | Trương Thị Thịnh | 10/10/1994 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035870 |  |
3368 | Nguyễn Thị Thu | 20/04/1994 | Hà Tĩnh | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035871 |  |
3369 | Trịnh Thị Thu | 20/04/1993 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035872 |  |
3370 | Võ Thị Hoài Thu | 23/07/1995 | Quảng Trị | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035873 |  |
3371 | Lê Thị Thuận | 05/09/1995 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035874 |  |
3372 | Lê Kông Thương | 03/11/1988 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035875 |  |
3373 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 19/09/1995 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035876 |  |
3374 | Phan Bảo Trâm | 13/03/1994 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035877 |  |
3375 | Hồ Thị Huyền Trang | 13/11/1995 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035878 |  |
3376 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 08/03/1995 | Hà Tĩnh | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035879 |  |
3377 | Đào Thị Trinh | 20/02/1994 | Bình Định | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035880 |  |
3378 | Lê Thị Tú Trinh | 31/03/1993 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035881 |  |
3379 | Trương Phan Quỳnh Trinh | 01/12/1995 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035882 |  |
3380 | Trương Phước Tuấn | 27/12/1994 | Thừa Thiên Huế | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035883 |  |
3381 | Phạm Thị Tuyết | 10/06/1994 | Thái Bình | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2035884 |  |
3382 | Phan Thị Cẩm Vân | 22/07/1995 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202393 |  |
3383 | Trần Thị Thúy Vân | 18/08/1995 | Quảng Trị | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202394 |  |
3384 | Nguyễn Thị Phương Ánh | 24/09/1991 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202395 |  |
3385 | Nguyễn Thị Tường Vy | 01/05/1992 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202396 |  |
3386 | Phạm Thị Thanh Xuân | 09/02/1994 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202397 |  |
3387 | Đỗ Hà Xuyên | 18/06/1995 | Gia Lai | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Trung bình | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202398 |  |
3388 | Trần Thị Kim Yến | 16/05/1993 | Quảng Ngãi | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202399 |  |
3389 | Trần Thị Ngọc Yến | 26/06/1995 | Quảng Nam-Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Giỏi | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202400 |  |
3390 | Nguyễn Duy Thanh | 23/09/1993 | Đà Nẵng | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202401 |  |
3391 | Phan Nguyễn Thành Nhân | 14/01/1974 | Quảng Nam | K17_10_2015 | Chứng chỉ Tin học B | Khá | Chứng chỉ Tin học trình độ B | A2202402 |  |