|
File quyết định
Quyết định số 440/QĐ-KTKH-ĐT&NCKH 17/11/2009
2427 | Lê Việt Anh | 08/07/1987 | Đà Nẵng | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281800 |  | 2428 | Nguyễn Hồng Quân | 22/12/1987 | Quảng Ngãi | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281799 |  | 2429 | Phạm Thị Kim Thủy | 20/12/1988 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 281798 |  | 2430 | Võ Thanh Tùng | 03/06/1987 | Quảng Nam | CKH_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281797 |  | 2431 | Hồ Hữu Châu | 04/10/1987 | Đà Nẵng | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281796 |  | 2432 | Đoàn Tấn Chuẩn | 01/01/1985 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281795 |  | 2433 | Lê Sỹ Công | 13/04/1986 | Nghệ An | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281794 |  | 2434 | Phạm Thị Thanh Hà | 11/01/1988 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281793 |  | 2435 | Nguyễn Thanh Hiếu | 15/04/1988 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281792 |  | 2436 | Phan Hải Linh | 20/10/1987 | Hà Tĩnh | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281791 |  | 2437 | Lê Văn Nha | 04/06/1988 | Thừa Thiên - Huế | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281790 |  | 2438 | Phan Thị Phương | 04/06/1987 | Hà Tĩnh | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281789 |  | 2439 | Hồ Văn Sang | 28/06/1988 | Quảng Nam | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281788 |  | 2440 | Nguyễn Đăng Minh Thành | 23/05/1987 | Quảng Trị | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281787 |  | 2441 | Võ Văn Thạnh | 08/08/1987 | Quảng Ngãi | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281786 |  | 2442 | Ngô Công Thiện | 20/04/1985 | Bình Định | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281785 |  | 2443 | Phan Đình Vũ | 09/01/1985 | Đà Nẵng | CQT_06 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281784 |  | 2444 | Phan Thanh Hiến | 13/12/1987 | Thừa Thiên - Huế | CQT2_05 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281783 |  | 2445 | Huỳnh Văn Luận | 09/10/1985 | Đà Nẵng | CTH_05 | HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281782 |  | 2446 | Trương Cao Thanh | 27/03/1987 | Cao Bằng | CTC2_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281781 |  | 2447 | Võ Bình | 14/08/1987 | Quảng Ngãi | CTC1_05 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281780 |  | 2448 | Lê Đức Cường | 15/11/1987 | Quảng Bình | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281779 |  | 2449 | Mai Đăng Khoa | 10/08/1988 | Đăk Lăk | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281778 |  | 2450 | Nguyễn Đình Mão | 30/10/1988 | Quảng Trị | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281777 |  | 2451 | Lê Hoài Phương | 03/03/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281776 |  | 2452 | Lê Nguyên Tâm | 01/01/1987 | Đăk Lăk | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281775 |  | 2453 | Trịnh Văn Thu Trang | 09/01/1988 | Thừa Thiên - Huế | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281774 |  | 2454 | Dương Trần Vũ | 01/07/1987 | Đà Nẵng | CTC1_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281773 |  | 2455 | Nguyễn Đăng Bão | 18/09/1986 | Thừa Thiên - Huế | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281772 |  | 2456 | Tán Hồ Thị Mỹ Hằng | 08/04/1987 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Khá | Cao đẳng Chính qui | 281771 |  | 2457 | Hồ Thị Thu Hòa | 15/08/1987 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281770 |  | 2458 | Lê Văn Trà | 28/09/1987 | Quảng Nam | CTC2_06 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281769 |  | 2459 | Diệp Thị Thu Hằng | 29/12/1988 | Bình Định | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281768 |  | 2460 | Lương Thị Thu Hằng | 30/09/1988 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281767 |  | 2461 | Nguyễn Thị Lượng | 05/01/1987 | Quảng Ngãi | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281766 |  | 2462 | Lê Thị Nguyệt | 28/11/1988 | Thanh Hóa | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281765 |  | 2463 | Lê Thị Nhi | 06/09/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281764 |  | 2464 | Thái Thị Mai Thảo | 03/03/1985 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 281763 |  | 2465 | Trần Thị Kim Thủy | 19/10/1987 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281762 |  | 2466 | Nguyễn Thị Bảo Vy | 16/08/1987 | Đà Nẵng | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281761 |  | 2467 | Trà Thị Hà Xuyên | 08/09/1988 | Quảng Nam | CTA1_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281760 |  | 2468 | Nguyễn Thị Lành | 16/12/1987 | Đà Nẵng | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281759 |  | 2469 | Nguyễn Thị Liên | 05/02/1986 | Thanh Hóa | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281758 |  | 2470 | Trần Thị Quý | 01/09/1988 | Thanh Hóa | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281757 |  | 2471 | Trần Đình Sự | 15/05/1987 | Nghệ An | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281756 |  | 2472 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 24/10/1988 | Đà Nẵng | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Khá | Cao đẳng Chính qui | 281755 |  | 2473 | Hoàng Vũ Thùy Trang | 23/08/1988 | Đà Nẵng | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281754 |  | 2474 | Phạm Thị Trang | 21/02/1987 | Quảng Nam | CTA2_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281753 |  | 2475 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 30/07/1987 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281752 |  | 2476 | Trần Thị Lệ | 09/03/1988 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281751 |  | 2477 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 26/08/1987 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281750 |  | 2478 | Nguyễn Thùy Linh | 06/10/1988 | Thái Bình | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281749 |  | 2479 | Nguyễn Thị Tố Loan | 19/05/1987 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281748 |  | 2480 | Phạm Hoàng Thị Phương | 28/04/1986 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281747 |  | 2481 | Lê Thị Phương Thanh | 08/09/1987 | Thừa Thiên - Huế | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281746 |  | 2482 | Nguyễn Lê ánh Thảo | 07/03/1987 | Quảng Nam | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281745 |  | 2483 | Cao Nữ Na Tiên | 17/07/1987 | Quảng Trị | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281744 |  | 2484 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 02/02/1988 | Quảng Ngãi | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281743 |  | 2485 | Hồ Hoàng Tâm Trang | 20/11/1988 | Đà Nẵng | CTA3_06 | TIẾNG ANH | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281742 |  | 2486 | Đặng Tuấn Anh | 05/04/1986 | Nghệ An | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281741 |  | 2487 | Nguyễn Lê Duy | 21/11/1987 | Đà Nẵng | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281740 |  | 2488 | Lê Hồng Khiêm | 23/02/1987 | Đà Nẵng | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281739 |  | 2489 | Lê Xuân Tài | 05/04/1985 | Nam Định | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281738 |  | 2490 | Trịnh Thị Hồng Trang | 27/03/1988 | Thanh Hóa | CKT2_06 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281737 |  | 2491 | Trần Việt Cường | 29/07/1987 | Nghệ An | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281736 |  | 2492 | Đặng Văn Hải | 02/06/1988 | Quảng Bình | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281735 |  | 2493 | Nguyễn Thị Thu Hương | 07/04/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281734 |  | 2494 | Hà Nguyễn Ân Khoa | 30/07/1987 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281733 |  | 2495 | Phan Thị Kim Liên | 26/02/1988 | Quảng Bình | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 281732 |  | 2496 | Nguyễn Thị Như Nguyện | 01/10/1988 | Bình Định | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Giỏi | Cao đẳng Chính qui | 281731 |  | 2497 | Lê Thị Phương Trang | 15/12/1988 | Quảng Nam | CKT3_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281730 |  | 2498 | Đỗ Thị Thúy An | 12/09/1988 | Thái Bình | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281729 |  | 2499 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 18/11/1987 | Quảng Nam | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Khá | Cao đẳng Chính qui | 281728 |  | 2500 | Nguyễn Thị Lê Hương | 14/04/1987 | Nghệ An | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281727 |  | 2501 | Mai Thị Mỹ Trang | 13/01/1987 | Thừa Thiên - Huế | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281726 |  | 2502 | Nguyễn Thị Mỹ Vinh | 18/02/1988 | Đà Nẵng | CKT4_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281725 |  | 2503 | Nguyễn Thị Mỹ Cảnh | 08/09/1986 | Đà Nẵng | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281724 |  | 2504 | Phạm Thị Thu Hiền | 16/02/1987 | Nghệ An | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281723 |  | 2505 | Hoàng Thị Thanh Hoa | 06/12/1987 | Nghệ An | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281722 |  | 2506 | Nguyễn Tới | 06/03/1986 | Quảng Nam | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281721 |  | 2507 | Nguyễn Bá Trường | 26/11/1986 | Nghệ An | CKT5_06 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281720 |  | 2508 | Hoàng Văn Bình | 08/03/1985 | Thanh Hóa | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281719 |  | 2509 | Nguyễn Uyên Hương | 28/02/1987 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281718 |  | 2510 | Dương Tấn Minh | 01/01/1987 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281717 |  | 2511 | Lê Đình Ninh | 05/06/1987 | Quảng Nam | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281716 |  | 2512 | Phạm Thị Phượng | 01/12/1988 | Thái Bình | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281715 |  | 2513 | Huỳnh Thị Tiến | 20/08/1987 | Quảng Ngãi | CKT6_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281714 |  | 2514 | Nguyễn Thị Hoàng Dung | 15/01/1988 | Đà Nẵng | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281713 |  | 2515 | Đặng Mạnh Dũng | 16/05/1988 | Nghệ An | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281712 |  | 2516 | Lê Thị Diệu Huyền | 02/08/1988 | Đà Nẵng | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281711 |  | 2517 | Trương Thị Hương | 06/09/1988 | Nghệ An | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281710 |  | 2518 | Lê Hữu Khoa | 03/06/1988 | Nghệ An | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281709 |  | 2519 | Trần Thị Lan | 02/03/1987 | Nghệ An | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281708 |  | 2520 | Ngụy Như Trà My | 18/12/1988 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281707 |  | 2521 | Đỗ Thị Thúy Nga | 25/04/1988 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281706 |  | 2522 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 28/03/1988 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281705 |  | 2523 | Lương Thị Thu Sang | 16/02/1988 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281704 |  | 2524 | Dương Văn Tuấn | 29/06/1988 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281703 |  | 2525 | Trần Vũ Minh Trang | 30/01/1988 | Quảng Nam | CKT7_06 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281702 |  | 2526 | Nguyễn Huy Bình | 24/05/1986 | Nghệ An | CKT3_05 | KẾ TOÁN | Trung bình | Cao đẳng Chính qui | 281701 |  | 2527 | Phạm Văn Xuân | 10/12/1984 | Đà Nẵng | CKT4_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281700 |  | 2528 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 01/09/1986 | Quảng Nam | CKT6_05 | KẾ TOÁN | Trung bình khá | Cao đẳng Chính qui | 281699 |  |
|